Báo cáo phát thải khí nhà kính là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý môi trường và đáp ứng các cam kết của Việt Nam về phát triển bền vững. Sổ tay hướng dẫn này cung cấp cho các doanh nghiệp công cụ và quy trình cụ thể để thực hiện kiểm kê và báo cáo phát thải khí nhà kính một cách hiệu quả.

Báo cáo phát thải khí nhà kính giúp các doanh nghiệp xác định rõ phạm vi phát thải từ hoạt động sản xuất, tiêu thụ năng lượng và quản lý chất thải. Điều này không chỉ giúp tuân thủ các quy định pháp luật mà còn tạo ra nền tảng để xây dựng các chiến lược giảm phát thải, hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Báo cáo phát thải khí nhà kính cho Doanh nghiệp Việt Nam | Sổ tay hướng dẫn

Sổ tay này cung cấp các bước cụ thể từ việc thiết lập phạm vi báo cáo, năm cơ sở, đến việc thực hiện kiểm kê và thẩm định. Việc sử dụng hệ số phát thải chính thức giúp doanh nghiệp có thể tính toán chính xác lượng khí thải, đảm bảo minh bạch và tuân thủ quy định quốc gia.

Thông qua Báo cáo phát thải khí nhà kính, các doanh nghiệp có thể nâng cao uy tín, giảm thiểu rủi ro, và tìm kiếm các cơ hội kinh doanh mới. Đây là bước quan trọng trong lộ trình giảm phát thải ròng bằng không, phù hợp với các cam kết quốc gia và quốc tế về biến đổi khí hậu.

Sổ tay hướng dẫn Báo cáo phát thải khí nhà kính là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp Việt Nam không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn góp phần vào nỗ lực toàn cầu trong việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững​

I. Trình tự chi tiết lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính

1. Thiết lập phạm vi hoạt động của tổ chức và phạm vi báo cáo

  • Phạm vi hoạt động: Xác định các hoạt động phát sinh khí nhà kính trong tổ chức.
  • Phạm vi báo cáo: Bao gồm các nguồn phát thải trực tiếp (phạm vi 1), phát thải gián tiếp từ năng lượng tiêu thụ (phạm vi 2), và các nguồn phát thải gián tiếp khác (phạm vi 3)

2. Thiết lập năm cơ sở

  • Xác định năm cơ sở làm mốc để so sánh và theo dõi sự thay đổi của lượng phát thải khí nhà kính qua các năm​

3. Thực hiện kiểm kê khí nhà kính

  • Thu thập dữ liệu: Thu thập dữ liệu về lượng tiêu thụ năng lượng, sản phẩm sử dụng, và các hoạt động phát sinh khí nhà kính khác.
  • Áp dụng hệ số phát thải: Sử dụng hệ số phát thải được công bố để tính toán lượng phát thải khí nhà kính.

Xem thêm: Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT | Công bố hệ số Phát thải Khí nhà kính tại Việt Nam

4. Quản lý chất lượng kiểm kê khí nhà kính

  • Đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu và phương pháp kiểm kê. Thành lập đội ngũ quản lý chất lượng kiểm kê, xây dựng kế hoạch quản lý chất lượng, và kiểm tra chất lượng chung​

5. Lập báo cáo

  • Tổng hợp kết quả kiểm kê và lập báo cáo bao gồm các chương như mô tả chung về mục tiêu của tổ chức, phạm vi tổ chức, phạm vi báo cáo, kiểm kê định lượng phát thải và loại bỏ khí nhà kính, sáng kiến giảm phát thải khí nhà kính và theo dõi hiệu quả nội bộ​

6. Thẩm định

  • Thực hiện thẩm định báo cáo để đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin phát thải khí nhà kính. Báo cáo cần được thẩm định độc lập nếu doanh nghiệp có ý định công bố công khai​

II. Cách áp dụng hệ số phát thải theo IPCC

1. Hệ số phát thải bậc 1

  • Sử dụng các giá trị hệ số phát thải mặc định từ IPCC khi không có dữ liệu cụ thể. Ví dụ: Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel là 74.100 Kg CO2/TJ.

2. Hệ số phát thải bậc 2

  • Sử dụng hệ số phát thải quốc gia hoặc khu vực, thường được điều chỉnh theo điều kiện cụ thể của quốc gia đó. Ví dụ: Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel trong thương mại và dịch vụ là 10 Kg CH4/TJ.

3. Hệ số phát thải bậc 3

  • Sử dụng hệ số phát thải cụ thể của tổ chức, dựa trên dữ liệu đo lường thực tế. Ví dụ: Hệ số phát thải CO2 của một cơ sở sản xuất cụ thể dựa trên dữ liệu tiêu thụ nhiên liệu thực tế và các yếu tố hoạt động​

III. Quy đổi hệ số phát thải về CO2e

1. Tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP)

  • Mỗi loại khí nhà kính có một giá trị GWP, đo lường khả năng gây nóng lên toàn cầu của khí đó so với CO2. Ví dụ: GWP của CH4 là 25, có nghĩa là 1 tấn CH4 tương đương với 25 tấn CO2e.

2. Cách quy đổi

  • Quy đổi lượng phát thải của mỗi loại khí nhà kính về CO2e bằng cách nhân lượng phát thải với GWP của khí đó.
  • Công thức: Lượng phát thải CO2e = Lượng phát thải khí nhà kính × GWP.
  • Ví dụ: Nếu lượng phát thải CH4 là 10 tấn, thì lượng phát thải CO2e = 10 tấn × 25 = 250 tấn CO2e​

IV. Nghiên cứu điển hình: Công ty XYZ

1. Thiết lập phạm vi và năm cơ sở

  • Công ty XYZ xác định các hoạt động phát sinh khí nhà kính bao gồm sản xuất, tiêu thụ năng lượng, và vận chuyển sản phẩm. Năm cơ sở được chọn là năm 2020.

2. Thu thập dữ liệu và áp dụng hệ số phát thải

  • Dữ liệu tiêu thụ năng lượng được thu thập từ các hóa đơn năng lượng và báo cáo sản xuất. Hệ số phát thải mặc định từ IPCC và hệ số phát thải quốc gia được áp dụng.

3. Kiểm kê và quản lý chất lượng

  • Kết quả kiểm kê cho thấy công ty phát thải 500 tấn CO2, 20 tấn CH4, và 5 tấn N2O. Tính toán lượng phát thải CO2e:
    • CO2e từ CH4: 20 tấn × 25 = 500 tấn CO2e.
    • CO2e từ N2O: 5 tấn × 298 = 1490 tấn CO2e.
    • Tổng lượng phát thải CO2e: 500 + 500 + 1490 = 2490 tấn CO2e.

4. Lập báo cáo và thẩm định

  • Báo cáo kiểm kê được lập bao gồm các chương như mô tả mục tiêu, phạm vi tổ chức và báo cáo, kết quả kiểm kê và sáng kiến giảm phát thải. Báo cáo sau đó được thẩm định bởi một tổ chức độc lập​

V. Kết luận

Việc áp dụng hệ số phát thải và quy đổi về CO2e giúp các doanh nghiệp Việt Nam tuân thủ các quy định về kiểm kê và báo cáo phát thải khí nhà kính. Điều này không chỉ góp phần vào mục tiêu giảm phát thải quốc gia mà còn giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả lượng phát thải và hướng tới phát triển bền vững.

Sổ tay “Hướng dẫn Báo cáo phát thải khí nhà kính” cung cấp các bước cụ thể để doanh nghiệp Việt Nam thực hiện kiểm kê và báo cáo phát thải khí nhà kính. Đây là tài liệu quan trọng giúp các doanh nghiệp tuân thủ các quy định quốc gia và quốc tế, đồng thời quản lý hiệu quả lượng phát thải và hướng tới phát triển bền vững.


🔗 Sổ tay hướng dẫn