Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở thành vấn đề cấp bách của toàn cầu, việc kiểm soát và giảm thiểu lượng khí nhà kính (GHG) phát thải từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh là một trong những nhiệm vụ quan trọng của cộng đồng quốc tế. Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14067 ra đời nhằm hướng dẫn định lượng và báo cáo dấu vết cacbon của sản phẩm – một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ tác động của sản phẩm đối với môi trường thông qua toàn bộ vòng đời của nó. TCVN ISO 14067:2020, hoàn toàn tương đương với ISO 14067:2018, cung cấp cơ sở và hướng dẫn cho các tổ chức, doanh nghiệp thực hiện nghiên cứu và báo cáo CFP (carbon footprint of a product) nhằm đảm bảo tính minh bạch, nhất quán và tin cậy của thông tin được công bố.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các nội dung chính của tiêu chuẩn, bao gồm:

  • Ý nghĩa và mục tiêu của định lượng dấu vết cacbon của sản phẩm.
  • Các khái niệm và thuật ngữ cơ bản như CFP, CFP riêng phần, đơn vị chức năng, và ranh giới hệ thống.
  • Phương pháp luận dựa trên đánh giá vòng đời (LCA) và các bước thực hiện nghiên cứu CFP.
  • Ứng dụng của tiêu chuẩn trong các chiến lược giảm phát thải GHG và quản lý môi trường.

Nội dung

1. Bối cảnh và tầm quan trọng của CFP

1.1. Biến đổi khí hậu và tác động môi trường

Biến đổi khí hậu do các hoạt động nhân tạo, đặc biệt là việc phát thải khí nhà kính, đã và đang gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và con người. Các hoạt động sản xuất, tiêu thụ và xử lý sản phẩm không chỉ ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên thiên nhiên mà còn góp phần làm gia tăng nồng độ GHG trong khí quyển, từ đó tác động đến hệ sinh thái, sức khỏe con người và nền kinh tế toàn cầu.

Việc định lượng dấu vết cacbon của sản phẩm cho phép đánh giá toàn diện các phát thải và loại bỏ GHG liên quan đến từng giai đoạn của vòng đời sản phẩm, từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng cho đến xử lý kết thúc vòng đời. Điều này giúp nhận diện các điểm nóng (hotspots) phát thải và đề xuất các biện pháp cải thiện nhằm giảm thiểu tác động tới biến đổi khí hậu.

1.2. Vai trò của tiêu chuẩn ISO 14067

ISO 14067 (TCVN ISO 14067:2020) là tiêu chuẩn quốc tế được xây dựng dựa trên nền tảng các nguyên tắc đánh giá vòng đời (LCA – Life Cycle Assessment) nhằm định lượng dấu vết cacbon của sản phẩm. Tiêu chuẩn này không chỉ cung cấp các yêu cầu về định lượng CFP mà còn hướng dẫn cách báo cáo và so sánh các kết quả nghiên cứu theo một khung chuẩn mực nhất định, từ đó tạo điều kiện cho sự minh bạch và tin cậy của thông tin báo cáo trong quá trình giao dịch thông tin giữa các bên liên quan.

Các ứng dụng của ISO 14067 bao gồm:

  • Hỗ trợ các quyết định của doanh nghiệp trong việc tối ưu hoá quá trình sản xuất và giảm thiểu phát thải.
  • Quản lý rủi ro và cơ hội liên quan đến biến đổi khí hậu.
  • Tham gia vào các chương trình thị trường GHG, mua bán tín chỉ khí nhà kính.
  • Cung cấp cơ sở cho các chương trình báo cáo và chứng nhận môi trường theo yêu cầu của các cơ quan chức năng.

2. Các khái niệm cơ bản trong ISO 14067

Để hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn ISO 14067, cần nắm bắt một số khái niệm cơ bản:

2.1. Dấu vết cacbon của sản phẩm (CFP)

Dấu vết cacbon của sản phẩm (CFP) được định nghĩa là tổng lượng phát thải khí nhà kính (GHG) – bao gồm cả phát thải và loại bỏ – xảy ra trong suốt vòng đời của sản phẩm, được biểu thị theo đơn vị CO2 tương đương (CO2e). Quá trình tính toán này dựa trên phương pháp đánh giá vòng đời (LCA) với chỉ số tác động đơn nhất là biến đổi khí hậu.

2.2. Dấu vết cacbon riêng phần (CFP riêng phần)

Trong một số trường hợp, nghiên cứu chỉ tập trung vào một hoặc nhiều quá trình cụ thể trong vòng đời sản phẩm thay vì toàn bộ hệ thống. CFP riêng phần được định nghĩa là tổng lượng phát thải và loại bỏ GHG của các quá trình đã chọn, biểu thị theo CO2e trên một đơn vị công bố cụ thể (ví dụ: 1 kg thép, 1 m³ dầu thô). Khái niệm này giúp các tổ chức có thể tập trung vào các điểm cụ thể có ảnh hưởng đáng kể đến dấu vết cacbon của sản phẩm.

2.3. Đơn vị chức năng và đơn vị công bố

Đơn vị chức năng là một đại lượng đo lường đặc trưng của sản phẩm, dựa vào đó các dữ liệu đầu vào và đầu ra được so sánh. Ví dụ, trong một nghiên cứu CFP cho hệ thống vận chuyển, đơn vị chức năng có thể là “một chuyến đi” hoặc “số km đi được”. Đối với CFP riêng phần, đơn vị công bố được sử dụng nhằm thể hiện một đơn vị sản phẩm cụ thể, giúp việc so sánh và báo cáo trở nên dễ hiểu hơn.

2.4. Ranh giới hệ thống

Ranh giới hệ thống trong nghiên cứu CFP được xác định dựa trên các đơn vị quá trình và các giai đoạn của vòng đời sản phẩm. Việc thiết lập ranh giới hệ thống nhằm đảm bảo rằng tất cả các yếu tố quan trọng liên quan đến phát thải GHG được đưa vào phân tích, tránh việc tính hai lần hoặc bỏ sót dữ liệu quan trọng. Quyết định về ranh giới hệ thống cần được giải thích rõ ràng trong báo cáo nghiên cứu CFP.

3. Phương pháp luận định lượng CFP theo ISO 14067

3.1. Tổng quan về đánh giá vòng đời (LCA)

Đánh giá vòng đời (LCA) là phương pháp được áp dụng rộng rãi để đánh giá tác động môi trường của sản phẩm thông qua việc thu thập và phân tích các dữ liệu về đầu vào, đầu ra và tác động tiềm ẩn tại từng giai đoạn của vòng đời sản phẩm. ISO 14067 sử dụng LCA làm khung chính để định lượng CFP, bao gồm bốn giai đoạn chính:

  • Xác định mục tiêu và phạm vi.
  • Phân tích kiểm kê vòng đời (LCI).
  • Đánh giá tác động vòng đời (LCIA).
  • Diễn giải vòng đời (life cycle interpretation).

Mỗi giai đoạn đều yêu cầu sự minh bạch, chính xác và nhất quán trong việc thu thập dữ liệu và áp dụng các giả định cần thiết.

3.2. Giai đoạn xác định mục tiêu và phạm vi

Trong giai đoạn này, tổ chức cần xác định rõ mục tiêu của nghiên cứu CFP, đối tượng sử dụng kết quả, ứng dụng dự kiến và phạm vi nghiên cứu. Các yếu tố cần được xem xét bao gồm:

  • Hệ thống sản phẩm và chức năng của sản phẩm.
  • Đơn vị chức năng hoặc đơn vị công bố.
  • Ranh giới hệ thống, bao gồm cả phạm vi địa lý và thời gian.
  • Giả định, dữ liệu sử dụng và các chuẩn mực loại bỏ các dòng dữ liệu không đáng kể.

Việc xác định mục tiêu và phạm vi giúp đảm bảo rằng các quyết định về ranh giới và dữ liệu được thực hiện một cách nhất quán và có cơ sở khoa học vững chắc.

3.3. Giai đoạn phân tích kiểm kê vòng đời (LCI)

Ở giai đoạn này, các dữ liệu về đầu vào và đầu ra của hệ thống sản phẩm được thu thập một cách chi tiết. Điều này bao gồm:

  • Các đơn vị quá trình trong hệ thống sản phẩm.
  • Các dòng vật liệu và năng lượng đi vào (elementary flows) và ra khỏi hệ thống.
  • Dữ liệu sơ cấp và dữ liệu thứ cấp liên quan đến phát thải GHG.

Việc thu thập dữ liệu cần phải đảm bảo độ chính xác và phù hợp với các tiêu chuẩn về chất lượng dữ liệu đã được quy định trong ISO 14067. Các nguồn dữ liệu có thể đến từ đo đạc trực tiếp, hệ số phát thải chuẩn hoặc ước tính dựa trên các dữ liệu thứ cấp từ cơ sở dữ liệu quốc gia và các ấn phẩm chuyên ngành

3.4. Giai đoạn đánh giá tác động vòng đời (LCIA)

Sau khi thu thập dữ liệu LCI, bước tiếp theo là đánh giá tác động môi trường của các dòng phát thải và loại bỏ GHG. Trong LCIA, các chỉ số như tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP) được sử dụng để chuyển đổi khối lượng phát thải của từng khí nhà kính thành đơn vị CO2 tương đương. Việc tích hợp các chỉ số này theo một khoảng thời gian xác định cho phép đánh giá mức độ ảnh hưởng của sản phẩm đối với biến đổi khí hậu.

3.5. Giai đoạn diễn giải vòng đời

Giai đoạn cuối cùng của LCA là diễn giải vòng đời, trong đó các kết quả thu được từ LCI và LCIA được phân tích, đánh giá và trình bày một cách rõ ràng. Các báo cáo nghiên cứu CFP cần nêu rõ:

  • Các giả định và phương pháp luận đã áp dụng.
  • Các giá trị định lượng về phát thải GHG theo từng giai đoạn vòng đời.
  • Các kết quả so sánh giữa CFP tổng thể và CFP riêng phần nếu có.
  • Hạn chế của nghiên cứu và các đề xuất cải thiện nhằm tối ưu hoá quá trình quản lý GHG.

Quá trình diễn giải cần minh bạch và cho phép người đọc hiểu được cách thức tính toán, cũng như các quyết định đã được đưa ra trong quá trình nghiên cứu.

4. Yếu tố quan trọng và các nguyên tắc định lượng CFP

ISO 14067 quy định các nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo tính chính xác, minh bạch và nhất quán trong nghiên cứu CFP. Một số nguyên tắc chính bao gồm:

4.1. Quan điểm vòng đời

Tiêu chuẩn yêu cầu việc định lượng CFP phải dựa trên quan điểm vòng đời của sản phẩm, tức là xem xét toàn bộ các giai đoạn từ khai thác nguyên liệu đến xử lý kết thúc vòng đời. Quan điểm này giúp tránh việc “chuyển đổi” tác động môi trường giữa các giai đoạn và tạo điều kiện cho việc so sánh giữa các sản phẩm khác nhau.

4.2. Tính nhất quán và tính minh bạch

Để đảm bảo tính nhất quán trong các nghiên cứu CFP, ISO 14067 yêu cầu các giả định, phương pháp luận và dữ liệu phải được áp dụng theo cùng một cách thức trong toàn bộ quá trình nghiên cứu. Mọi giả định, lựa chọn về dữ liệu và phương pháp tính toán cần được giải thích rõ ràng trong báo cáo nghiên cứu, giúp tăng cường tính minh bạch và cho phép thẩm tra độc lập.

4.3. Tránh tính hai lần và đảm bảo tính toàn diện

Một trong những thách thức chính trong việc định lượng CFP là việc tránh tính hai lần các phát thải GHG, đặc biệt là khi có sự giao thoa giữa các giai đoạn vòng đời. ISO 14067 nhấn mạnh rằng phải đưa ra các chuẩn mực loại bỏ nhằm đảm bảo chỉ tính một lần các dòng phát thải, đồng thời đảm bảo toàn diện tất cả các dòng phát thải và loại bỏ GHG có ý nghĩa đối với CFP.

4.4. Sự bồi hoàn cacbon

Tiêu chuẩn nêu rõ rằng việc bồi hoàn cacbon (carbon offsetting) không được tính vào định lượng CFP hoặc CFP riêng phần. Điều này nhằm đảm bảo rằng các kết quả nghiên cứu phản ánh chính xác lượng GHG được phát thải hoặc loại bỏ trực tiếp từ hệ thống sản phẩm, không phụ thuộc vào các hoạt động bồi hoàn ngoài hệ thống.

5. Ứng dụng và lợi ích của việc định lượng CFP

Việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 14067 mang lại nhiều lợi ích cho các tổ chức, doanh nghiệp và cả các nhà quản lý môi trường:

5.1. Hỗ trợ ra quyết định và tối ưu hoá quy trình sản xuất

Thông qua việc định lượng chính xác CFP, các doanh nghiệp có thể xác định được các giai đoạn trong vòng đời sản phẩm có đóng góp lớn vào phát thải GHG. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp cải tiến nhằm giảm thiểu tác động môi trường, tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả sản xuất.

5.2. Quản lý rủi ro và cơ hội liên quan đến biến đổi khí hậu

Việc báo cáo CFP giúp các tổ chức nắm bắt được các rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu, từ đó đưa ra các chiến lược quản lý và giảm thiểu rủi ro. Đồng thời, thông tin về CFP cũng mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp tham gia vào các thị trường tín chỉ khí nhà kính và các chương trình bồi thường phát thải.

5.3. Tăng cường minh bạch và uy tín của báo cáo môi trường

Bằng cách áp dụng một tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14067, các doanh nghiệp có thể công bố thông tin môi trường một cách minh bạch, nhất quán và có cơ sở khoa học vững chắc. Điều này không chỉ nâng cao uy tín của doanh nghiệp mà còn giúp họ tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng và các bên liên quan khác.

5.4. Hỗ trợ trong quá trình thiết lập các chính sách môi trường

Các cơ quan quản lý môi trường và chính phủ có thể sử dụng thông tin CFP để xây dựng các chính sách, quy định và chương trình hỗ trợ nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính trên quy mô quốc gia và khu vực. Việc áp dụng ISO 14067 cung cấp cơ sở cho các chương trình chứng nhận môi trường, báo cáo bền vững và các sáng kiến hành động khí hậu.

6. Thách thức và hướng giải quyết trong thực hiện nghiên cứu CFP

Mặc dù tiêu chuẩn ISO 14067 cung cấp hướng dẫn chi tiết, nhưng việc thực hiện nghiên cứu CFP trong thực tiễn vẫn gặp phải một số thách thức:

6.1. Thu thập dữ liệu và chất lượng dữ liệu

Một trong những thách thức lớn nhất là thu thập dữ liệu đầu vào cho các đơn vị quá trình khác nhau. Dữ liệu có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau (dữ liệu sơ cấp và thứ cấp) và có mức độ không chắc chắn nhất định. Việc đảm bảo chất lượng dữ liệu, tính chính xác và phù hợp với ranh giới hệ thống là yếu tố then chốt giúp nghiên cứu CFP trở nên tin cậy.

6.2. Thiết lập ranh giới hệ thống và chuẩn mực loại bỏ

Việc xác định ranh giới hệ thống đóng vai trò quyết định đến kết quả nghiên cứu. Nếu ranh giới không được thiết lập chính xác, có thể dẫn đến việc bỏ sót hoặc tính hai lần các dòng phát thải. Do đó, các tổ chức cần áp dụng các chuẩn mực loại bỏ và giải thích rõ ràng các quyết định liên quan đến ranh giới hệ thống trong báo cáo nghiên cứu.

6.3. Ứng dụng phương pháp LCA trong bối cảnh đa dạng sản phẩm

Mỗi loại sản phẩm có những đặc điểm riêng biệt về chức năng, quy trình sản xuất và vòng đời sử dụng. Việc áp dụng phương pháp LCA và xác định đơn vị chức năng, đơn vị công bố phù hợp với từng sản phẩm đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và linh hoạt trong việc lựa chọn các giả định, mô hình và tiêu chí đánh giá. Các tổ chức cần có đội ngũ chuyên môn cao để thực hiện quá trình này một cách hiệu quả.

6.4. So sánh và báo cáo kết quả

Một khi đã có kết quả CFP, việc so sánh giữa các sản phẩm hoặc giữa các hệ thống sản phẩm đòi hỏi tính nhất quán trong cách đo lường. Các báo cáo nghiên cứu CFP cần trình bày rõ ràng các giá trị theo đơn vị chức năng hoặc đơn vị công bố, đồng thời nêu rõ các giả định và phương pháp tính toán để người đọc có thể hiểu và so sánh được các kết quả một cách khách quan.

7. Các ví dụ ứng dụng của ISO 14067

Để làm rõ hơn quá trình định lượng CFP theo ISO 14067, ta có thể xem xét một số ví dụ ứng dụng thực tiễn:

7.1. Ngành xây dựng và vật liệu xây dựng

Trong ngành xây dựng, việc định lượng dấu vết cacbon của các sản phẩm như xi măng, thép, hoặc vật liệu xây dựng khác đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tác động môi trường của công trình. Ví dụ, một nghiên cứu CFP có thể tập trung vào một tấn thép sản xuất từ quá trình khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển và gia công. Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định được các điểm có thể tối ưu hóa để giảm thiểu phát thải GHG và từ đó cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, giảm chi phí và tăng cường tính bền vững của sản phẩm.

7.2. Ngành hàng tiêu dùng và sản phẩm điện tử

Các sản phẩm tiêu dùng, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, có vòng đời sản xuất và tiêu dùng phức tạp với nhiều giai đoạn khác nhau. Việc áp dụng ISO 14067 giúp các công ty đánh giá được dấu vết cacbon của sản phẩm từ quá trình sản xuất chip, lắp ráp, vận chuyển đến xử lý cuối vòng đời. Thông tin này không chỉ giúp cải thiện thiết kế sản phẩm và quá trình sản xuất mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc chứng minh cam kết về phát triển bền vững với khách hàng và các bên liên quan.

7.3. Ngành vận tải và logistics

Trong ngành vận tải, các hệ thống sản phẩm như phương tiện giao thông hoặc dịch vụ vận chuyển cần được đánh giá về mức độ tiêu thụ năng lượng và phát thải GHG. Việc áp dụng ISO 14067 cho phép các doanh nghiệp xác định được lượng khí nhà kính phát thải trên mỗi chuyến đi hoặc trên mỗi đơn vị khoảng cách vận chuyển. Điều này giúp xây dựng các chiến lược cải thiện hiệu quả năng lượng, lựa chọn công nghệ sạch và tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển.

8. Kết luận

ISO 14067:2018 (được công bố dưới dạng TCVN ISO 14067:2020) là một tiêu chuẩn quan trọng giúp các tổ chức định lượng và báo cáo dấu vết cacbon của sản phẩm một cách chính xác, minh bạch và có hệ thống. Việc áp dụng tiêu chuẩn này không chỉ hỗ trợ quá trình quản lý và giảm thiểu phát thải khí nhà kính mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển bền vững trong bối cảnh chuyển đổi khí hậu toàn cầu.

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá các khái niệm cơ bản của CFP như dấu vết cacbon tổng thể, CFP riêng phần, đơn vị chức năng và ranh giới hệ thống; cũng như hiểu rõ quy trình thực hiện nghiên cứu CFP dựa trên đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA) với các giai đoạn từ xác định mục tiêu – phạm vi, thu thập kiểm kê, đánh giá tác động và diễn giải kết quả. Những nguyên tắc như tính nhất quán, minh bạch, tránh tính hai lần và toàn diện trong việc thu thập dữ liệu đóng vai trò then chốt để đảm bảo tính chính xác của kết quả nghiên cứu.

Ngoài ra, các ví dụ ứng dụng thực tiễn trong ngành xây dựng, hàng tiêu dùng, và vận tải minh họa rõ ràng cách thức áp dụng ISO 14067 vào việc tối ưu hóa quá trình sản xuất, quản lý rủi ro và cơ hội, cũng như xây dựng các chính sách môi trường phù hợp. Từ đó, các doanh nghiệp không chỉ đáp ứng được yêu cầu về báo cáo môi trường mà còn có thể cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và đóng góp vào nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.

Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch sang nền kinh tế phát thải cacbon thấp, việc định lượng chính xác dấu vết cacbon của sản phẩm trở thành yếu tố then chốt để định hướng chiến lược phát triển bền vững. ISO 14067 cung cấp một khuôn khổ chuẩn mực giúp các tổ chức dễ dàng so sánh, đối chiếu và cải thiện các quy trình sản xuất của mình. Đồng thời, thông tin từ các báo cáo CFP còn là công cụ hữu hiệu trong việc giao tiếp với người tiêu dùng, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý môi trường, từ đó tạo nên một chuỗi giá trị liên kết giữa sản phẩm, doanh nghiệp và sự bền vững của hành tinh.

Cuối cùng, mặc dù việc thực hiện nghiên cứu CFP đòi hỏi sự đầu tư về thời gian và nguồn lực, nhưng lợi ích thu được từ đó là rất lớn. Từ việc cải tiến quy trình sản xuất, tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng đến việc tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường, ISO 14067 mở ra nhiều cơ hội cho các tổ chức góp phần vào mục tiêu chung của hành tinh – một môi trường sống lành mạnh và bền vững cho các thế hệ tương lai.

Như vậy, ISO 14067 không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là một chiến lược kinh doanh và quản lý môi trường tiên tiến, giúp các tổ chức xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong thời đại mới. Việc áp dụng tiêu chuẩn này sẽ tiếp tục được thúc đẩy và phát triển khi các yêu cầu về báo cáo, minh bạch và trách nhiệm môi trường ngày càng trở nên cấp bách hơn trong bối cảnh toàn cầu hiện nay.

Đón xem: Lựa chọn giữa ISO 14064-1:2018 và ISO 14067:2018 | Bật mí cho những người ra quyết định của doanh nghiệp

Tải tài liệu gốc

Tham gia cộng đồng ESGVietnam Forum để tải tài liệu: tại đây