Tài liệu “IWA 42:2022 Hướng dẫn Net Zero” cung cấp cái nhìn tổng quan về mục đích, phạm vi, cấu trúc cũng như những khuyến nghị chủ chốt của tài liệu. Bài giới thiệu này tập trung vào các khía cạnh chính của tài liệu, từ bối cảnh toàn cầu về biến đổi khí hậu cho đến việc xây dựng lộ trình hành động đạt được mục tiêu “số không ròng” (net zero) cho các tổ chức.
Bài giới thiệu này sẽ tóm lược những nội dung cốt lõi của tài liệu “IWA 42:2022 Hướng dẫn Net Zero” với mục tiêu giúp người đọc nắm bắt được bối cảnh, mục đích, cấu trúc và các khuyến nghị thiết thực trong việc xây dựng lộ trình giảm phát thải khí nhà kính. Qua đó, các tổ chức có thể định hướng chiến lược hành động, đảm bảo tính toàn diện, công bằng và hiệu quả trong quá trình chuyển đổi sang số không ròng – một bước quan trọng để đối phó với biến đổi khí hậu và hướng tới một tương lai bền vững.

1. Bối cảnh và Mục đích của Tài liệu
1.1. Bối cảnh Toàn cầu về Biến Đổi Khí Hậu
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức cấp bách của nhân loại, các báo cáo khoa học, đặc biệt là từ Ủy ban Liên Chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), đã chỉ ra rằng các hậu quả nặng nề của biến đổi khí hậu có thể được giảm thiểu đáng kể nếu nhiệt độ toàn cầu được giữ dưới mức 1,5 °C so với mức tiền công nghiệp. Các kịch bản dựa trên bằng chứng khoa học đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm phát thải khí nhà kính (GHG) một cách sâu rộng và nhanh chóng, nhằm hạn chế sự nóng lên toàn cầu. Trong bối cảnh này, tài liệu “IWA 42:2022 Hướng dẫn Net Zero” ra đời nhằm định hướng cho các tổ chức – từ các cơ quan quản trị, doanh nghiệp, cho đến các sáng kiến tự nguyện – thiết lập các chiến lược hành động cụ thể để đạt được mục tiêu số không ròng về GHG, muộn nhất là vào năm 2050.
1.2. Mục đích và Đối tượng Áp dụng
Tài liệu này được xây dựng để:
- Cung cấp một khung định hướng chung, dựa trên bằng chứng khoa học và các cam kết quốc tế như Thỏa thuận Paris 2015.
- Hướng dẫn các tổ chức quản trị (bao gồm chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ và các sáng kiến tự nguyện) cách thức tích hợp các mục tiêu giảm phát thải GHG vào chính sách và hoạt động của mình.
- Đưa ra các khuyến nghị về việc xây dựng các mục tiêu tạm thời và dài hạn, cân đối giữa giảm phát thải trực tiếp, gián tiếp cũng như việc loại bỏ và bù đắp các lượng khí thải còn lại.
- Hỗ trợ việc thiết lập các tiêu chí đo lường, giám sát và báo cáo tiến độ nhằm đảm bảo tính minh bạch và liêm chính trong quá trình thực hiện các cam kết về số không ròng.
Đối tượng chính của tài liệu không chỉ là các tổ chức có lượng phát thải lớn mà còn là những tổ chức muốn đóng góp vào nỗ lực toàn cầu nhằm chuyển đổi sang nền kinh tế thấp carbon, hướng tới một tương lai bền vững và công bằng.
2. Cấu trúc và Nội dung Chính của Tài liệu
Tài liệu “IWA 42:2022 Hướng dẫn Net Zero” được tổ chức thành nhiều phần với các nội dung chính sau:
2.1. Lời nói đầu và Giới thiệu
Trong phần này, tài liệu mở đầu với lời nói đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của tiêu chuẩn hóa quốc tế và vai trò của ISO trong việc xây dựng các tiêu chuẩn, bao gồm cả các tiêu chuẩn về khí hậu và môi trường. Đồng thời, tài liệu giới thiệu bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, nhấn mạnh sự cần thiết của việc đạt được mục tiêu số không ròng và khẳng định tầm quan trọng của việc hành động ngay lập tức để hạn chế sự nóng lên toàn cầu.
2.2. Phạm vi và Sử dụng Tài liệu
Phần này xác định phạm vi áp dụng của tài liệu, bao gồm:
- Các nguyên tắc, khuyến nghị và hướng dẫn để giúp các tổ chức xây dựng chiến lược giảm phát thải khí nhà kính.
- Hướng dẫn tích hợp các mục tiêu số không vào các khuôn khổ, tiêu chuẩn và chính sách hiện hành.
- Các khái niệm và định nghĩa về các thuật ngữ quan trọng như “số không ròng”, “phạm vi phát thải 1, 2, 3”, “giảm phát thải”, “loại bỏ”, “bù đắp”,… nhằm đảm bảo tính nhất quán khi áp dụng.
2.3. Thuật Ngữ và Định Nghĩa
Một phần quan trọng của tài liệu là mục giải thích các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến khí nhà kính và hành động khí hậu. Trong đó, tài liệu giải thích chi tiết:
- Khí nhà kính (GHG): Bao gồm các khí như CO₂, CH₄, N₂O, HFCs, PFCs, SF₆, NF₃.
- Số không ròng: Điều kiện trong đó lượng phát thải GHG còn lại sau các hành động giảm thiểu được cân bằng bằng các hoạt động loại bỏ, phục hồi hệ sinh thái, trồng rừng, thu giữ và lưu trữ carbon.
- Phạm vi phát thải: Tài liệu phân loại các phát thải thành ba phạm vi:
- Phạm vi 1: Phát thải trực tiếp từ các nguồn do tổ chức sở hữu hoặc kiểm soát.
- Phạm vi 2: Phát thải gián tiếp từ năng lượng đã mua (điện, nhiệt, làm mát,…).
- Phạm vi 3: Các phát thải gián tiếp khác liên quan đến chuỗi giá trị của tổ chức.
Xem thêm: Phạm vi phát thải khí nhà kính là gì? Scope 1, 2 và 3 có ý nghĩa như thế nào?
Ngoài ra, các khái niệm về “giảm phát thải”, “loại bỏ” và “bù đắp” cũng được giải thích chi tiết nhằm phân định rõ ràng vai trò của từng loại hành động trong quá trình chuyển đổi khí hậu.
2.4. Nguyên Tắc Hướng Dẫn Số Không Ròng
Tài liệu đưa ra năm nguyên tắc hướng dẫn cơ bản để đạt được mục tiêu số không ròng, bao gồm:
- Căn chỉnh: Tất cả các chính sách và hành động cần được căn chỉnh với các cam kết quốc tế, đặc biệt là Thỏa thuận Paris, nhằm đảm bảo tính nhất quán trong hành động khí hậu.
- Khẩn cấp: Nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động ngay lập tức. Các tổ chức phải đặt ra các mục tiêu giảm phát thải càng sớm càng tốt để giảm thiểu tác động của sự nóng lên toàn cầu.
- Tham vọng: Mục tiêu giảm phát thải phải đầy tham vọng, vượt qua mức trung bình toàn cầu. Điều này đòi hỏi các tổ chức có trách nhiệm lịch sử hoặc phát thải cao phải đặt ra mục tiêu đạt số không ròng trước năm 2050.
- Ra quyết định dựa trên bằng chứng: Các hành động và quyết định cần được dựa trên dữ liệu khoa học cập nhật, kết hợp với kiến thức bản địa và địa phương, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả.
- Tính minh bạch, liêm chính và trách nhiệm giải trình: Thông tin về phát thải, đường cơ sở, mục tiêu và tiến độ cần được báo cáo một cách công khai, minh bạch và được xác minh độc lập.
2.5. Thiết Lập Các Mức và Ranh Giới
Để xây dựng một kế hoạch hành động hiệu quả, tài liệu hướng dẫn các tổ chức cần:
- Xác định ranh giới của tổ chức: Điều này bao gồm việc xác định phạm vi lãnh thổ, ngành nghề, tổ chức, danh mục đầu tư và mức tài sản liên quan đến các hoạt động phát thải.
- Đánh giá toàn bộ lượng GHG: Tính đến các phát thải trực tiếp (Phạm vi 1), gián tiếp từ năng lượng đã mua (Phạm vi 2) và gián tiếp khác (Phạm vi 3) nhằm đảm bảo toàn bộ các nguồn phát thải đều được quản lý và đưa vào kế hoạch hành động.
- Phối hợp với các bên liên quan: Trong nhiều trường hợp, các phát thải xảy ra bên ngoài tầm kiểm soát trực tiếp của tổ chức nhưng vẫn thuộc chuỗi giá trị chung. Do đó, cần có sự hợp tác với các đối tác, nhà cung cấp và các bên liên quan để xử lý vấn đề này.
2.6. Khả Năng Lãnh Đạo và Cam Kết
Một yếu tố then chốt trong việc đạt được mục tiêu số không ròng là vai trò lãnh đạo:
- Cam kết của ban lãnh đạo: Các nhà lãnh đạo cần thể hiện cam kết mạnh mẽ qua việc thiết lập tầm nhìn, cung cấp nguồn lực và đưa ra các chính sách cụ thể nhằm hướng tới mục tiêu giảm phát thải.
- Phân định trách nhiệm: Việc xác định rõ vai trò, trách nhiệm của các bộ phận và cá nhân liên quan trong tổ chức là điều cần thiết để triển khai và giám sát kế hoạch hành động.
- Cơ chế giám sát và báo cáo: Thiết lập các chỉ số, hệ thống đo lường, giám sát và báo cáo tiến độ giúp đảm bảo rằng các cam kết được thực hiện một cách minh bạch và có thể kiểm chứng được.
2.7. Xây Dựng và Đạt Được Mục Tiêu
Tài liệu cung cấp các hướng dẫn chi tiết về việc thiết lập các mục tiêu giảm phát thải theo thời gian, bao gồm:
- Đường cơ sở để đo lường: Xác định tình trạng phát thải hiện tại và lựa chọn đường cơ sở (baseline) phù hợp để đo lường tiến độ giảm phát thải.
- Mục tiêu giảm phát thải theo các phạm vi: Đặt ra các mục tiêu riêng biệt cho Phạm vi 1, 2 và 3, với các mức giảm phát thải cụ thể, phù hợp với lộ trình dựa trên khoa học.
- Mục tiêu ngành: Tài liệu cũng đưa ra các ví dụ về mục tiêu giảm phát thải theo từng ngành nghề (như ngành xi măng, thép, năng lượng,…), giúp các tổ chức so sánh và đặt ra mục tiêu phù hợp với ngành của mình.
- Mục tiêu về thời gian: Các mục tiêu tạm thời cần được thiết lập để đảm bảo tiến độ giảm phát thải đều đặn theo các mốc thời gian cụ thể, hướng tới mục tiêu số không ròng vào năm 2050.
2.8. Các Hành Động Cụ Thể để Giảm và Loại Bỏ Phát Thải
Tài liệu khuyến nghị các tổ chức thực hiện một loạt các hành động cụ thể để giảm phát thải, bao gồm:
- Giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch bằng các nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện,…
- Tối ưu hóa các quy trình sản xuất và vận hành: Áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu lãng phí.
- Đổi mới công nghệ: Đầu tư vào các công nghệ mới, có khả năng giảm phát thải hoặc loại bỏ khí nhà kính, như công nghệ lưu trữ carbon, cải tiến quy trình sản xuất có tác động thấp đến môi trường.
- Loại bỏ và bù đắp: Sau khi đã tối đa hóa các hành động giảm thiểu, các tổ chức cần xác định lượng khí thải còn lại và cân bằng thông qua các biện pháp loại bỏ (ví dụ: trồng rừng, phục hồi hệ sinh thái) hoặc bù đắp thông qua các dự án tín dụng carbon chất lượng cao.
2.9 Trách Nhiệm và Công Bằng trong Hành Động Khí Hậu
Một điểm đặc biệt được nhấn mạnh trong tài liệu là vấn đề công bằng và trách nhiệm:
- Công bằng trong chia sẻ gánh nặng: Các tổ chức với lượng phát thải lớn hơn hay có lịch sử phát thải cao cần phải đảm bảo giảm thiểu nhiều hơn, đồng thời hỗ trợ các đối tác có khả năng hạn chế các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
- Công bằng trong quyết định: Các quyết định liên quan đến hành động khí hậu phải dựa trên bằng chứng khoa học, kiến thức bản địa và địa phương, đảm bảo rằng mọi bên liên quan đều được lắng nghe và các phản ứng được chia sẻ một cách công bằng.
- Bảo vệ thiên nhiên và đa dạng sinh học: Ngoài việc tập trung vào giảm phát thải, các hành động cũng cần đảm bảo không gây hại đến hệ sinh thái, bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì các giá trị tự nhiên, góp phần tạo nên một tương lai bền vững.
3. Các Phần Chi Tiết Về Quy Trình và Cách Thức Triển Khai
3.1. Thiết Lập Ranh Giới và Định Nghĩa Phạm Vi
Một trong những yếu tố then chốt khi triển khai các mục tiêu số không ròng là việc xác định ranh giới của tổ chức. Điều này bao gồm:
- Ranh giới lãnh thổ: Xác định rõ khu vực địa lý mà tổ chức chịu trách nhiệm (các thành phố, quận, vùng, quốc gia,…).
- Ranh giới ngành nghề và tổ chức: Phân định rõ ranh giới pháp lý của tổ chức, bao gồm cả các hoạt động kinh doanh, sản xuất và dịch vụ.
- Ranh giới chuỗi giá trị: Xác định các phát thải xảy ra ngoài phạm vi trực tiếp của tổ chức nhưng thuộc chuỗi cung ứng, từ các nhà cung cấp, đối tác, đến khách hàng sử dụng sản phẩm và dịch vụ. Việc xác định đầy đủ các ranh giới này giúp đảm bảo rằng toàn bộ các nguồn phát thải liên quan được đưa vào kế hoạch đo lường, giám sát và giảm thiểu.
3.2. Đánh Giá và Đo Lường Phát Thải
Để thiết lập được lộ trình giảm phát thải dựa trên khoa học, tài liệu hướng dẫn các tổ chức cần:
- Xác định đường cơ sở (baseline): Lựa chọn năm cơ sở phù hợp và đánh giá tổng lượng phát thải hiện tại dựa trên các tiêu chuẩn báo cáo quốc tế như giao thức GHG.
- Phân loại phát thải: Tách biệt các phát thải theo phạm vi 1, 2 và 3, từ đó xây dựng các mục tiêu giảm phát thải tương ứng cho từng phạm vi.
- Đo lường và giám sát: Áp dụng các chỉ số đo lường rõ ràng, sử dụng các công cụ và phương pháp được quốc tế công nhận để đảm bảo tiến độ giảm phát thải được theo dõi một cách liên tục và chính xác.
3.3. Xây Dựng Kế Hoạch Hành Động
Dựa trên các đánh giá và phân tích về lượng phát thải, các tổ chức cần xây dựng một kế hoạch hành động chi tiết, bao gồm:
- Các mục tiêu tạm thời và mục tiêu dài hạn: Xác định các mốc thời gian cụ thể để đạt được mức giảm phát thải đáng kể (ví dụ: giảm 50% GHG vào năm 2030 so với đường cơ sở năm 2018) và mục tiêu số không ròng vào năm 2050.
- Các hành động cụ thể: Liệt kê chi tiết các biện pháp kỹ thuật, quy trình cải tiến và đầu tư công nghệ cần thực hiện để giảm thiểu hoặc loại bỏ phát thải.
- Cơ chế báo cáo và giám sát: Thiết lập hệ thống theo dõi tiến độ, cập nhật và đánh giá định kỳ, đồng thời triển khai các cơ chế kiểm toán độc lập để xác minh kết quả thực hiện.
- Chiến lược bù đắp và loại bỏ: Sau khi đã thực hiện tối đa các hành động giảm phát thải, tổ chức cần có các chiến lược bù đắp (như tín dụng carbon) hoặc loại bỏ (trồng rừng, phục hồi hệ sinh thái) nhằm cân bằng lượng phát thải còn lại.
3.4. Vai Trò của Lãnh Đạo và Các Bên Liên Quan
Thành công của kế hoạch số không ròng phụ thuộc rất lớn vào:
- Cam kết của ban lãnh đạo: Lãnh đạo cấp cao cần thể hiện sự cam kết thông qua việc tích hợp các mục tiêu về khí hậu vào chiến lược tổng thể của tổ chức, cung cấp nguồn lực và giám sát việc thực hiện.
- Phân công trách nhiệm rõ ràng: Xác định vai trò của từng bộ phận, từ phòng kỹ thuật, tài chính, đến bộ phận truyền thông, đảm bảo mọi người hiểu và thực hiện đúng nhiệm vụ.
- Hợp tác với các bên liên quan: Các tổ chức cần xây dựng mối quan hệ hợp tác với các đối tác trong chuỗi giá trị, các nhà cung cấp, khách hàng và cộng đồng, nhằm lan tỏa các giải pháp giảm phát thải và đảm bảo tính bền vững của toàn bộ hệ thống.
4. Những Khuyến Nghị và Ứng Dụng Cụ Thể
4.1. Ưu Tiên Giảm Phát Thải Trước Khi Sử Dụng Biện Pháp Bù Đắp
Tài liệu khuyến nghị rằng ưu tiên hàng đầu luôn là việc giảm phát thải ngay tại nguồn thông qua các biện pháp tiết kiệm năng lượng, chuyển đổi công nghệ và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc bù đắp hoặc loại bỏ khí thải chỉ nên được xem là giải pháp bổ sung sau khi đã đạt được mức giảm tối đa có thể.
4.2. Sự Tham Vọng và Cách Tiếp Cận Dựa Trên Khoa Học
Các mục tiêu giảm phát thải cần được đặt ra theo lộ trình dựa trên khoa học. Điều này có nghĩa là các tổ chức không chỉ dựa vào mức trung bình hiện tại mà còn cần phải có tham vọng cao hơn, phù hợp với các kịch bản giảm phát thải toàn cầu được công nhận, nhằm đảm bảo rằng đóng góp của mỗi tổ chức đều có tác động tích cực đến nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế.
4.3. Cách Tiếp Cận Dựa Trên Rủi Ro và Cơ Hội
Khi đưa ra các hành động giảm phát thải, tài liệu đề cập đến việc cần đánh giá các rủi ro liên quan đến thay đổi khí hậu và cân nhắc các tác động ngoài ý muốn của từng hành động. Điều này bao gồm:
- Đánh giá các rủi ro về mặt kỹ thuật, kinh tế và xã hội khi thay đổi công nghệ hoặc quy trình sản xuất.
- So sánh rủi ro của việc không hành động với rủi ro của các biện pháp giảm phát thải, từ đó lựa chọn phương án tối ưu nhất.
4.4. Bảo Đảm Tính Minh Bạch và Trách Nhiệm
Một trong những nguyên tắc then chốt của tài liệu là yêu cầu các tổ chức công bố thông tin một cách đầy đủ và minh bạch về lượng phát thải, tiến độ đạt được các mục tiêu và các hành động đã thực hiện. Điều này không chỉ giúp tạo niềm tin cho cộng đồng mà còn thúc đẩy sự kiểm soát độc lập thông qua việc xác minh của bên thứ ba.
4.5. Tích Hợp Công Nghệ và Đổi Mới
Tài liệu khuyến khích việc ứng dụng các công nghệ hiện đại, từ hệ thống giám sát thông minh, phân tích dữ liệu, đến các công nghệ mới trong lưu trữ và loại bỏ carbon. Sự đổi mới này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình giảm phát thải mà còn mở ra cơ hội tạo ra các mô hình kinh doanh mới, hỗ trợ chuyển đổi xanh cho toàn bộ chuỗi giá trị.
5. Tổng Kết và Tầm Quan Trọng của Hướng Dẫn Net Zero
5.1. Vai Trò Chiến Lược của Tài Liệu
“IWA 42:2022 Hướng dẫn Net Zero” không chỉ là một tài liệu kỹ thuật mà còn là kim chỉ nam cho các tổ chức trong nỗ lực chuyển đổi sang nền kinh tế thấp carbon. Tài liệu cung cấp:
- Khung định hướng toàn diện: Từ khái niệm, định nghĩa, các nguyên tắc hướng dẫn cho đến cách xây dựng lộ trình hành động cụ thể.
- Các chỉ số và tiêu chuẩn đo lường: Giúp các tổ chức có thể đánh giá chính xác mức độ phát thải hiện tại và theo dõi tiến độ giảm phát thải theo thời gian.
- Giải pháp ứng dụng: Đưa ra các ví dụ cụ thể theo ngành và các hành động thực tiễn, từ đó tạo điều kiện cho việc chuyển giao công nghệ và chia sẻ kinh nghiệm giữa các tổ chức.
5.2. Tác Động Đến Quá Trình Chuyển Đổi Xanh Toàn Cầu
Việc áp dụng các hướng dẫn trong tài liệu sẽ góp phần:
- Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu: Thông qua việc giảm phát thải GHG, các tổ chức sẽ góp phần giữ nhiệt độ toàn cầu trong giới hạn an toàn, từ đó bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
- Tăng cường tính cạnh tranh và đổi mới: Các tổ chức tiên phong trong chuyển đổi xanh sẽ có lợi thế cạnh tranh, bởi việc áp dụng công nghệ mới và tối ưu hóa quy trình không chỉ giảm chi phí năng lượng mà còn tạo ra các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
- Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế: Các tiêu chuẩn và khuyến nghị chung sẽ tạo nền tảng cho sự hợp tác giữa các quốc gia và tổ chức, góp phần vào nỗ lực toàn cầu nhằm xây dựng một tương lai bền vững.
5.3. Thách Thức và Cơ Hội Trong Việc Triển Khai
Mặc dù tài liệu đưa ra những hướng dẫn chi tiết và toàn diện, nhưng quá trình triển khai thực tế gặp phải không ít thách thức, như:
- Sự khác biệt về năng lực và trách nhiệm: Các tổ chức lớn, có lịch sử phát thải cao có thể đối mặt với áp lực giảm phát thải lớn hơn so với các tổ chức nhỏ. Do đó, việc áp dụng nguyên tắc “công bằng” là yếu tố then chốt.
- Đầu tư và chuyển đổi công nghệ: Việc áp dụng các biện pháp giảm phát thải và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo đòi hỏi các khoản đầu tư lớn và thay đổi quy trình sản xuất hiện có.
- Tính minh bạch và quản lý dữ liệu: Việc đo lường, giám sát và báo cáo chính xác các chỉ số phát thải đòi hỏi các tổ chức phải đầu tư vào các hệ thống công nghệ thông tin và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý thông tin.
Tuy nhiên, đồng thời, những thách thức này cũng mở ra cơ hội cho sự đổi mới, phát triển các giải pháp công nghệ xanh và tạo nên sự chuyển mình bền vững cho các tổ chức.
6. Kết Luận
Tài liệu “IWA 42:2022 Hướng dẫn Net Zero” là một kim chỉ nam toàn diện cho các tổ chức trong nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang nền kinh tế bền vững. Từ việc xác định rõ ràng phạm vi và định nghĩa các khái niệm then chốt đến việc xây dựng lộ trình hành động cụ thể, tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các tổ chức:
- Thiết lập các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn phù hợp với lộ trình dựa trên khoa học.
- Phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan trong chuỗi giá trị nhằm quản lý và giảm thiểu toàn bộ lượng phát thải.
- Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình thông qua các cơ chế giám sát và báo cáo độc lập.
Trong bối cảnh các tác động của biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, việc áp dụng các nguyên tắc và hướng dẫn được đưa ra trong tài liệu sẽ không chỉ giúp các tổ chức giảm phát thải một cách hiệu quả mà còn tạo nền tảng cho một hệ thống kinh tế xanh, bền vững và công bằng. Các tổ chức tiên phong trong việc triển khai các hành động này sẽ góp phần lan tỏa mô hình thành công, thúc đẩy các chính sách và tiêu chuẩn quốc tế về khí hậu, đồng thời đóng góp vào nỗ lực toàn cầu nhằm giữ nhiệt độ toàn cầu trong giới hạn an toàn.
Tóm lại, “IWA 42:2022 Hướng dẫn Net Zero” là một tài liệu mang tính cách mạng, hướng tới việc thay đổi toàn diện cách thức mà các tổ chức quản trị và doanh nghiệp hoạt động trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu hiện nay. Việc thực hiện các khuyến nghị của tài liệu không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tạo ra lợi ích kinh tế, xã hội và nâng cao uy tín của các tổ chức trong mắt cộng đồng quốc tế. Qua đó, tài liệu góp phần xây dựng một tương lai nơi mà sự phát triển kinh tế được kết hợp hài hòa với bảo vệ thiên nhiên, đảm bảo công bằng xã hội và tạo ra một môi trường sống tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
Đón xem: Giải mã ISO 14068-1:2023 | Hướng dẫn lộ trình trung hoà carbon
Tải tài liệu gốc
Tham gia cộng đồng ESGVietnam Forum để tải tài liệu: tại đây