Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp, quản lý khí nhà kính và dấu vết carbon trở thành yếu tố quyết định chiến lược phát triển bền vững. Để đáp ứng yêu cầu này, các doanh nghiệp phải lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp để đo lường và báo cáo khí thải, từ đó xây dựng kế hoạch giảm phát thải hiệu quả. 

ISO 14064-1:2018ISO 14067:2018 là hai tiêu chuẩn quốc tế nổi bật được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực quản lý khí nhà kính và dấu vết carbon. ISO 14064-1 chủ yếu tập trung vào kiểm kê và báo cáo toàn bộ khí thải của tổ chức – “cái nôi đến cổng”, trong khi ISO 14067 định lượng dấu vết carbon của sản phẩm – từ “cái nôi đến ngôi mộ”. 

Bài viết này sẽ giúp những người ra quyết định của doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ưu, nhược điểm của từng tiêu chuẩn, đưa ra các yếu tố quyết định lựa chọn và đặc biệt cung cấp ví dụ thực tiễn trong ngành dệt may tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược giảm phát thải và nâng cao giá trị thương hiệu bền vững.

1. Tổng quan về ISO 14064-1:2018 và ISO 14067:2018

1.1 ISO 14064-1:2018 – Kiểm kê khí nhà kính của tổ chức

ISO 14064-1:2018 cung cấp khung quy trình định lượng, báo cáo và xác minh khí thải cũng như loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức. Tiêu chuẩn này tập trung vào việc hợp nhất dữ liệu từ nhiều cơ sở sản xuất, đo lường các nguồn phát thải trực tiếp và gián tiếp theo quyền sở hữu hoặc kiểm soát. 

Doanh nghiệp áp dụng ISO 14064-1 giúp tạo ra “bản đồ” khí thải tổng thể, từ đó xây dựng chiến lược giảm phát thải, quản lý rủi ro môi trường và tuân thủ các yêu cầu của các chương trình GHG quốc gia, quốc tế.

Xem thêm: Giải mã ISO 14064-1:2018 | Định lượng phát thải và loại bỏ khí nhà kính cấp tổ chức

1.2 ISO 14067:2018 – Định lượng dấu vết cacbon của sản phẩm

Trái với ISO 14064-1, ISO 14067:2018 hướng đến việc đo lường dấu vết cacbon của sản phẩm (Carbon Footprint of Product – CFP) trong toàn bộ vòng đời sản phẩm. Tiêu chuẩn này bao gồm việc định lượng phát thải và loại bỏ khí nhà kính từ khâu nguyên liệu, sản xuất, phân phối, sử dụng cho đến xử lý cuối vòng đời (“cái nôi đến ngôi mộ”). 

Điều này đặc biệt hữu ích đối với các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, giúp nhận diện các điểm nóng (hotspots) trong chuỗi cung ứng và từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm giảm thiểu tác động môi trường.

Xem thêm: Giải mã ISO 14067:2018 | Định lượng và báo cáo vết carbon sản phẩm

2. Sự khác biệt và ứng dụng của hai tiêu chuẩn

2.1 Phạm vi áp dụng

  • ISO 14064-1: Dành cho toàn bộ tổ chức, giúp đo lường, báo cáo phát thải khí nhà kính từ tất cả các cơ sở và hoạt động của doanh nghiệp. Tiêu chuẩn này thích hợp cho các doanh nghiệp muốn có cái nhìn tổng thể về “dấu chân carbon” của mình.
  • ISO 14067: Tập trung vào sản phẩm cụ thể, định lượng dấu vết cacbon trong suốt vòng đời của sản phẩm. Đây là công cụ lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hoá quy trình sản xuất và cải tiến hiệu quả môi trường của sản phẩm.

2.2 Mục tiêu và chiến lược quản lý

  • ISO 14064-1: Phù hợp với doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược giảm phát thải tổng thể, theo dõi xu hướng khí thải qua các năm và đáp ứng các yêu cầu báo cáo từ cơ quan quản lý.
  • ISO 14067: Thích hợp cho việc xác định “điểm nóng” trong chuỗi cung ứng, từ đó giúp doanh nghiệp cải tiến quy trình sản xuất, giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao giá trị sản phẩm.

2.3 Yếu tố “kích thước” và phạm vi đánh giá

Dựa trên phân tích từ tài liệu so sánh, sự khác biệt chủ yếu nằm ở:

  • Kích thước đánh giá: ISO 14064-1 tập trung vào quy mô tổ chức (cái nôi đến cổng), còn ISO 14067 tập trung vào sản phẩm (cái nôi đến ngôi mộ).
  • Phạm vi quản lý: ISO 14064-1 giúp tổng hợp dữ liệu phát thải từ toàn bộ hoạt động doanh nghiệp; ISO 14067 cho phép phân tích chi tiết các giai đoạn vòng đời sản phẩm nhằm phát hiện cơ hội cải tiến.

3. Các yếu tố quyết định khi lựa chọn tiêu chuẩn

3.1 Mục tiêu quản lý khí nhà kính

  • Quản lý tổng thể: Nếu doanh nghiệp cần báo cáo khí thải trên quy mô tổ chức để xây dựng chiến lược giảm phát thải chung, ISO 14064-1 là lựa chọn ưu tiên.
  • Quản lý sản phẩm: Nếu mục tiêu là tối ưu hoá hiệu quả môi trường của từng sản phẩm, ISO 14067 cung cấp các số liệu chi tiết để định lượng dấu vết cacbon.

3.2 Năng lực thu thập và quản trị dữ liệu

  • ISO 14064-1: Yêu cầu hệ thống quản trị dữ liệu trên nhiều cơ sở, tích hợp dữ liệu phát thải trực tiếp và gián tiếp.
  • ISO 14067: Tập trung vào việc thu thập dữ liệu vòng đời của sản phẩm, đòi hỏi phân tích chi tiết theo từng giai đoạn như: vật liệu, sản xuất, phân phối, sử dụng và xử lý.

3.3 Chi phí và nguồn lực

Việc triển khai ISO 14064-1 có thể yêu cầu đầu tư đáng kể về hạ tầng quản trị và nhân sự chuyên môn, trong khi ISO 14067 thường tập trung vào các dự án cải tiến sản phẩm cụ thể, cho phép doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc phân bổ nguồn lực.

4. Lợi ích và thách thức khi áp dụng

4.1 Lợi ích

  • Tăng tính minh bạch: Cung cấp báo cáo khí thải rõ ràng, giúp nâng cao uy tín doanh nghiệp.
  • Định hướng chiến lược: Giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu giảm phát thải toàn diện hoặc cải tiến sản phẩm cụ thể.
  • Cải thiện hiệu quả sản xuất: Nhờ phát hiện các điểm nóng, doanh nghiệp có thể thực hiện các giải pháp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí.
  • Hỗ trợ thị trường xanh: Các báo cáo chuẩn mực giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu từ các thị trường quốc tế về môi trường và bền vững.

4.2 Thách thức

  • Quản trị dữ liệu phức tạp: Yêu cầu hệ thống thu thập và quản lý dữ liệu hiệu quả, đặc biệt khi áp dụng ở quy mô tổ chức.
  • Định lượng không chắc chắn: Việc lựa chọn hệ số phát thải, mô hình định lượng và đánh giá độ không chắc chắn đòi hỏi chuyên môn cao.
  • Đào tạo và đầu tư: Doanh nghiệp cần đầu tư đào tạo nhân sự và hạ tầng công nghệ để đáp ứng yêu cầu của các tiêu chuẩn.

5. Ví dụ thực tiễn trong ngành dệt may tại Việt Nam

5.1 Áp dụng ISO 14064-1 trong quản lý toàn bộ khí thải tổ chức

Các doanh nghiệp dệt may lớn tại Việt Nam thường có nhiều cơ sở sản xuất rải rác trên toàn quốc. Ví dụ, một tập đoàn dệt may sử dụng ISO 14064-1 để kiểm kê tổng hợp khí thải từ các nhà máy, bao gồm phát thải trực tiếp từ máy móc sản xuất và gián tiếp từ điện năng nhập khẩu. 

Qua đó, ban lãnh đạo có thể theo dõi xu hướng phát thải, xác định các cơ sở có hiệu suất năng lượng thấp và triển khai các giải pháp cải tiến như nâng cấp máy móc, áp dụng hệ thống quản lý năng lượng hiện đại nhằm giảm thiểu khí thải và chi phí sản xuất.

5.2 Áp dụng ISO 14067 trong định lượng dấu vết cacbon sản phẩm

Trong ngành dệt may, các sản phẩm như quần áo, áo thun hay quần jean có vòng đời sản xuất phức tạp. ISO 14067 cho phép đo lường dấu vết cacbon của sản phẩm qua từng giai đoạn:

  • Giai đoạn Vật liệu: Từ việc lựa chọn sợi bông, sợi polyester, đến xử lý nguyên liệu ban đầu.
  • Giai đoạn Sản xuất: Tiêu thụ điện, quy trình nhuộm và gia công, nơi thường tạo ra lượng CO2e đáng kể.
  • Giai đoạn Phân phối và Sử dụng: Phát thải từ vận chuyển, tiêu thụ năng lượng khi giặt ủi và bảo quản sản phẩm.
  • Giai đoạn Xử lý: Khi sản phẩm hết tuổi thọ, quá trình xử lý cuối vòng đời như tái chế hoặc chôn lấp cũng góp phần vào dấu vết cacbon.

Một thương hiệu thời trang Việt Nam đã áp dụng ISO 14067 để xác định các điểm nóng trong vòng đời sản phẩm. Qua phân tích, họ nhận ra rằng giai đoạn sản xuất và sử dụng (giặt ủi) là những điểm có lượng CO2e cao. Do đó, họ đã thay thế Nylon nguyên chất bằng Nylon tái chế trong sản xuất, sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và thay đổi hướng dẫn giặt ủi (giặt bằng nước lạnh, sử dụng ít chất tẩy rửa) nhằm giảm lượng khí thải, từ đó cải thiện hiệu quả môi trường và nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường quốc tế.

5.3 Tích hợp cả hai tiêu chuẩn

Một số tập đoàn dệt may hàng đầu tại Việt Nam đã kết hợp cả ISO 14064-1 và ISO 14067. Họ sử dụng ISO 14064-1 để xây dựng hệ thống báo cáo khí thải toàn diện của tổ chức, từ đó thiết lập mục tiêu giảm phát thải chung, đồng thời áp dụng ISO 14067 để đo lường dấu vết cacbon của từng sản phẩm. 

Qua đó, doanh nghiệp không chỉ có cái nhìn tổng thể mà còn có dữ liệu chi tiết để cải tiến quy trình sản xuất, từ việc thay thế nguồn nguyên liệu, nâng cấp thiết bị cho đến tối ưu hóa quy trình vận chuyển, tạo nên một hệ thống quản lý khí nhà kính toàn diện và hiệu quả.

6. Kết luận

Việc lựa chọn giữa ISO 14064-1:2018ISO 14067:2018 cần căn cứ vào mục tiêu quản lý khí nhà kính và khả năng thu thập dữ liệu của doanh nghiệp. ISO 14064-1 phù hợp với các doanh nghiệp muốn xây dựng chiến lược giảm phát thải toàn diện ở cấp tổ chức, trong khi ISO 14067 mang lại cái nhìn chi tiết về dấu vết cacbon của sản phẩm, hỗ trợ cải tiến chuỗi cung ứng và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

Đối với ngành dệt may tại Việt Nam, nơi mà quy trình sản xuất liên quan đến tiêu thụ năng lượng cao và tác động môi trường lớn, sự kết hợp giữa hai tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu quản lý môi trường mà còn nâng cao giá trị thương hiệu, tối ưu hóa chi phí và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Quy trình định kỳ báo cáo theo ISO 14064-1 kết hợp với phân tích chi tiết vòng đời sản phẩm theo ISO 14067 chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, bền vững trong tương lai.

Tham gia cộng đồng ESGVietnam Forum

Tham gia để tìm kiếm tài nguyên hữu ích cho bạn: ESGVietnam Forum

ESGVietnam Forum là nguồn tin đáng tin cậy về mọi vấn đề liên quan đến phát triển bền vững, biến đổi khí hậu, sống xanh, giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Chúng tôi mang đến cho bạn những tin tức mới nhất, các báo cáo chuyên sâu, và những câu chuyện thành công từ khắp nơi trên thế giới về các sáng kiến bền vững.