Ngày 30/12/2024, Bộ Giao thông Vận tải đã ban hành Thông tư số 63/2024/TT-BGTVT, quy định kỹ thuật về đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính (KNK) và kiểm kê KNK trong lĩnh vực giao thông vận tải. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý khí nhà kính, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững quốc gia và thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.

1. Mục tiêu

Thông tư 63/2024/TT-BGTVT được ban hành nhằm thiết lập khuôn khổ pháp lý và kỹ thuật để:

  • Đo đạc chính xác lượng phát thải KNK: Đảm bảo tính toán chính xác lượng phát thải từ các hoạt động giao thông vận tải, tạo cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách.
  • Báo cáo minh bạch và nhất quán: Xây dựng quy trình báo cáo phù hợp, minh bạch nhằm nâng cao hiệu quả giám sát.
  • Thẩm định và xác nhận biện pháp giảm nhẹ phát thải: Đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp giảm phát thải.
  • Thực hiện kiểm kê định kỳ: Xác định nguồn phát thải và theo dõi mức phát thải thường xuyên để thực hiện các cam kết giảm phát thải quốc gia và quốc tế.

2. Phạm vi áp dụng

Thông tư áp dụng đối với:

  • Các tổ chức và cá nhân tham gia hoạt động đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải và kiểm kê KNK trong lĩnh vực giao thông vận tải.
  • Các cơ sở phát thải KNK thuộc danh mục bắt buộc kiểm kê, được xác định theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ.

3. Tại sao phải thực hiện

Việc thực hiện Thông tư 63/2024/TT-BGTVT là cần thiết vì:

  • Tuân thủ pháp luật: Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm thực hiện Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 và các nghị định liên quan.
  • Cam kết quốc tế: Việt Nam cam kết giảm phát thải khí nhà kính theo Thỏa thuận Paris và các cam kết về biến đổi khí hậu tại COP26.
  • Bảo vệ môi trường: Giảm phát thải KNK góp phần hạn chế ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường sống và sức khỏe cộng đồng.

4. Quy trình thực hiện kiểm kê

Quy trình kiểm kê KNK cấp cơ sở trong lĩnh vực giao thông vận tải bao gồm các bước:

  1. Xác định phạm vi kiểm kê: Xác định các nguồn phát thải từ hoạt động đốt nhiên liệu của phương tiện và thiết bị giao thông vận tải thuộc phạm vi quản lý.
  2. Xây dựng phương pháp kiểm kê: Sử dụng hướng dẫn của Ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) và các quy định quốc gia.
  3. Thu thập số liệu hoạt động: Thu thập dữ liệu về lượng nhiên liệu tiêu thụ hoặc các số liệu để tính toán lượng phát thải từ phương tiện, thiết bị giao thông vận tải.
  4. Lựa chọn hệ số phát thải: Áp dụng hệ số phát thải của IPCC hoặc hệ số đặc trưng quốc gia do Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định.
  5. Tính toán phát thải: Tổng hợp và tính toán lượng phát thải từ tất cả các nguồn, sử dụng dữ liệu thu thập được.

5. Báo cáo và thẩm định

  • Báo cáo: Sau khi kiểm kê, các cơ sở phải lập báo cáo kết quả theo định dạng quy định. Báo cáo bao gồm thông tin về phạm vi kiểm kê, phương pháp tính toán, dữ liệu thu thập, và các biện pháp giảm nhẹ phát thải đã thực hiện.
  • Thẩm định: Báo cáo sẽ được gửi đến cơ quan có thẩm quyền để thẩm định và phê duyệt trước khi chính thức được công nhận.

6. Ví dụ cụ thể: Doanh nghiệp Vận tải ABC

Doanh nghiệp Vận tải ABC là một doanh nghiệp điển hình thực hiện kiểm kê KNK như sau:

  • Nguồn phát thải: Đội xe tải và xe buýt của doanh nghiệp sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • Quy trình kiểm kê:
  • Thu thập dữ liệu về lượng nhiên liệu tiêu thụ trong năm 2024.
  • Áp dụng hệ số phát thải theo hướng dẫn của IPCC.
  • Tính toán tổng lượng phát thải KNK từ đội xe.
  • Lập báo cáo và gửi thẩm định tại cơ quan có thẩm quyền.
  • Kết quả: Sau kiểm kê, doanh nghiệp ABC đã triển khai các biện pháp giảm phát thải như bảo dưỡng định kỳ phương tiện, đào tạo lái xe tiết kiệm nhiên liệu, và đầu tư vào xe điện.

7. Khung báo cáo

Báo cáo kiểm kê KNK được lập theo khung sau:

  1. Phần mở đầu: Thông tin về doanh nghiệp, mục tiêu kiểm kê và phạm vi hoạt động.
  2. Dữ liệu thu thập: Loại nhiên liệu, lượng tiêu thụ, số lượng phương tiện và thiết bị.
  3. Phương pháp tính toán: Mô tả chi tiết phương pháp và hệ số phát thải được áp dụng.
  4. Kết quả kiểm kê: Tổng lượng phát thải KNK.
  5. Các biện pháp giảm nhẹ: Biện pháp đã thực hiện và hiệu quả đạt được.
  6. Kết luận và kiến nghị: Tổng kết kết quả và đề xuất các bước tiếp theo.

8. Kết luận

Thông tư 63/2024/TT-BGTVT là một công cụ quan trọng để thực hiện các cam kết về giảm phát thải khí nhà kính của Việt Nam. Việc thực hiện nghiêm túc sẽ giúp các doanh nghiệp giao thông vận tải nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, và đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững quốc gia.

Các cơ quan chức năng, doanh nghiệp, và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai hiệu quả Thông tư này, vượt qua thách thức và khai thác tối đa các cơ hội nhằm hướng đến một hệ thống giao thông vận tải xanh, bền vững và hiện đại.


🔗 Thông tư 63/2024/TT-BGTVT