Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT ngày 10/10/2022 là một bước tiến quan trọng trong công tác kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam. Quyết định này công bố danh mục hệ số phát thải chính thức, giúp chuẩn hóa và đồng bộ hóa quá trình kiểm kê khí nhà kính trên toàn quốc.

Hệ số phát thải là yếu tố quan trọng trong việc đo lường lượng khí nhà kính phát thải từ các hoạt động sản xuất và tiêu thụ năng lượng. Quyết định 2626/QĐ-BTNMT năm 2022 cung cấp các hệ số phát thải cụ thể cho từng ngành, lĩnh vực, giúp các doanh nghiệp và cơ quan quản lý có cơ sở pháp lý rõ ràng để thực hiện việc tính toán và báo cáo lượng khí thải một cách chính xác.

Việc công bố hệ số phát thải thông qua Quyết định 2626/QĐ-BTNMT năm 2022 không chỉ hỗ trợ công tác kiểm kê khí nhà kính mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược giảm thiểu phát thải. Các hệ số phát thải được công bố là công cụ hỗ trợ quan trọng giúp Việt Nam tiến tới mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, đáp ứng các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.

Bên cạnh đó, hệ số phát thải chuẩn hóa còn giúp doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó giảm thiểu lượng khí thải và tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn hỗ trợ tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Tóm lại, Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT năm 2022 với việc công bố hệ số phát thải là một bước quan trọng trong việc kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam. Quyết định này không chỉ hỗ trợ quá trình đo lường và báo cáo mà còn thúc đẩy các chiến lược giảm thiểu phát thải, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.

Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT năm 2022 | Công bố hệ số Phát thải Khí nhà kính tại Việt Nam

Hệ số phát thải và vai trò của chúng

Hệ số phát thải là chỉ số biểu thị lượng KNK thải ra khi tiêu thụ một đơn vị nhiên liệu hoặc thực hiện một hoạt động cụ thể. Các hệ số này giúp chuẩn hóa việc tính toán lượng phát thải, đảm bảo tính nhất quán và so sánh giữa các nguồn phát thải khác nhau.

Ngành, lĩnh vực ứng dụng hệ số phát thải khí nhà kính

Danh mục hệ số phát thải được công bố gồm bốn lĩnh vực chính:

  1. Năng lượng
  2. Các quá trình công nghiệp và sử dụng sản phẩm
  3. Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất
  4. Chất thải
Tỷ trọng phát thải từ các ngành, lĩnh vực hoặc hoạt động của nền kinh tế

Sử dụng hệ số phát thải theo hướng dẫn của IPCC

Hệ số bậc 1 (Tier 1):

  • Mô tả: Sử dụng các hệ số phát thải mặc định do IPCC cung cấp, thích hợp cho các quốc gia thiếu dữ liệu chi tiết.
  • Ứng dụng: Được áp dụng khi dữ liệu địa phương không có sẵn hoặc không đáng tin cậy.
  • Ví dụ: Hệ số phát thải CO2 từ than antraxit là 98.300 Kg CO2/TJ.

Hệ số bậc 2 (Tier 2):

  • Mô tả: Sử dụng hệ số phát thải quốc gia hoặc khu vực, có độ chính xác cao hơn bậc 1.
  • Ứng dụng: Dùng khi có dữ liệu cụ thể và chi tiết hơn về các hoạt động và nhiên liệu quốc gia.
  • Ví dụ: Hệ số phát thải CO2 từ dầu diesel có thể được điều chỉnh dựa trên dữ liệu tiêu thụ thực tế của quốc gia.

Hệ số bậc 3 (Tier 3):

  • Mô tả: Sử dụng các mô hình chi tiết và dữ liệu cụ thể của từng nguồn phát thải.
  • Ứng dụng: Áp dụng khi có sẵn dữ liệu rất chi tiết và mô hình hóa cụ thể cho từng hoạt động hoặc quá trình.
  • Ví dụ: Mô hình hóa phát thải KNK từ một nhà máy cụ thể dựa trên công nghệ sử dụng và hiệu suất vận hành.

Cách quy đổi hệ số phát thải về CO2e

“Tương đương carbon dioxide (CO2e) đã trở thành đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho các mục tiêu và mục tiêu bền vững lấy biến đổi khí hậu làm trung tâm. Đó là một cách để chuyển đổi khí nhà kính dựa trên giá trị tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP) của chúng so với CO2”

Để quy đổi các hệ số phát thải về CO2e (Carbon dioxide equivalent), ta sử dụng tiềm năng làm nóng toàn cầu (GWP – Global Warming Potential) của từng loại khí nhà kính:

  • CO2: GWP = 1
  • CH4 (Methane): GWP = 25
  • N2O (Nitrous oxide): GWP = 298

Ví dụ quy đổi:

  • Giả sử có 1 kg CH4 thải ra từ quá trình đốt nhiên liệu. 

Để quy đổi về CO2e: 1 kg CH4×25=25 kg CO2e

  • Giả sử có 0,5 kg N2O thải ra từ một hoạt động công nghiệp: 

Để quy đổi về CO2e: 0,5 kg N2O×298=149 kg CO2e

Lượng carbon dioxide tương đương thường được đo bằng đơn vị tấn (MT CO2e) đã trở thành đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho các mục tiêu và mục tiêu bền vững lấy biến đổi khí hậu làm trung tâm. Đó là một cách để chuyển đổi khí nhà kính dựa trên tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP) của chúng so với CO2. Việc tiêu chuẩn hóa cho phép đo lường phổ quát và thu giữ tất cả các loại khí nhà kính như metan, oxit nitơ và khí flo. Ví dụ, một tấn metan có GWP gấp 29,8 lần so với CO2 và do đó sẽ tương đương 29,8 tấn CO2 tương đương. 

Hãy cùng tìm hiểu có bao nhiêu loại khí nhà kính có hại và phổ biến khác ngoài CO2.

Xem thêm: Khí nhà kính là gì? 10 loại khí gây hiệu ứng khí nhà kính hại ngoài CO2?

Kết luận

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc kiểm kê khí nhà kính trở thành một nhiệm vụ quan trọng để đánh giá và giảm thiểu tác động của các hoạt động con người lên môi trường. 

Việc công bố danh mục hệ số phát thải theo Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT năm 2022 phục vụ kiểm kê khí nhà kính là bước đi quan trọng trong nỗ lực giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các hệ số phát thải này cung cấp một cơ sở vững chắc cho việc tính toán và báo cáo phát thải khí nhà kính, đồng thời hỗ trợ các chính sách và biện pháp giảm phát thải hiệu quả.


🔗 Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT ngày 10/10/2022 Danh mục Hệ số Phát thải Phục vụ Kiểm kê Khí nhà kính tại Việt Nam


💡 Bạn có biết?

🚀 Cùng Hành Động Ngay Hôm Nay!

  • 📘 Tìm hiểu thêm về các quy định pháp lý, các tiêu chuẩn quốc tế và cách áp dụng nó trong doanh nghiệp của bạn.
  • 🤝 Kết nối với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật về việc triển khai yêu cầu này.
  • 🌟 Tham gia cộng đồng các doanh nghiệp tiên phong trong việc giảm thiểu dấu chân carbon.

For a Future Green Life | Building a Green and Sustainable Future 🌿 – Cùng chúng tôi xây dựng một tương lai xanh và bền vững hơn