ISO 14069:2013 là tài liệu hướng dẫn nhận diện nguồn phát thải, hỗ trợ cho việc đo lường và báo cáo khí nhà kính theo tiêu chuẩn ISO 14064-1:2018. Tài liệu này nhằm cung cấp các nguyên tắc và phương pháp phân loại và xác định các nguồn phát thải, giúp các tổ chức đảm bảo tính toàn vẹn, nâng cao tính minh bạch và nhất quán trong việc báo cáo phát thải khí nhà kính.

ISO 14069:2013 tập trung vào nhận diện và phân loại các nguồn phát thải khí nhà kính, từ đó giúp các tổ chức có phương pháp tính toán chính xác lượng phát thải của mình, cũng như đưa ra các biện pháp giảm thiểu phát thải hiệu quả.

ISO 14069:2013 được thiết kế để hỗ trợ các tổ chức xây dựng báo cáo phát thải khí nhà kính theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời quản lý lượng phát thải theo các nguyên tắc minh bạch, chính xác và nhất quán. Nó tập trung vào việc hướng dẫn:

  • Nhận diện các nguồn phát thải khí nhà kính trong chuỗi giá trị của tổ chức, từ các hoạt động trực tiếp đến gián tiếp.
  • Tính toán lượng phát thải từ các hoạt động và quy trình khác nhau.
  • Báo cáo phát thải khí nhà kính một cách nhất quán và minh bạch, phù hợp với yêu cầu quốc tế và nội địa.

ISO 14069:2013 dựa trên các nguyên tắc đã được đề ra trong ISO 14064-1:2018, nhưng đi sâu vào chi tiết hơn trong việc phân tích các nguồn phát thải và chuỗi giá trị.

I. Phạm vi ISO 14069:2013

Tài liệu này mô tả các nguyên tắc, khái niệm và phương pháp liên quan đến việc định lượng và báo cáo các phát thải khí nhà kính trực tiếp và gián tiếp cho một tổ chức. Nó cung cấp hướng dẫn về việc áp dụng ISO 14064-1 cho các kiểm kê khí nhà kính ở cấp tổ chức, bao gồm:

  1. Xác định ranh giới tổ chức: Theo cách tiếp cận kiểm soát tài chính hoặc kiểm soát hoạt động, hoặc cách tiếp cận chia sẻ vốn chủ sở hữu.
  2. Xác định ranh giới hoạt động: Bằng cách nhận diện các phát thải trực tiếp và gián tiếp năng lượng cần được định lượng và báo cáo, cũng như bất kỳ phát thải gián tiếp khác mà tổ chức lựa chọn định lượng và báo cáo.
  3. Báo cáo khí nhà kính: Cung cấp hướng dẫn để tăng cường tính minh bạch về ranh giới, các phương pháp định lượng phát thải và loại bỏ khí nhà kính, và độ không chắc chắn của kết quả.

Xem thêm: Hiểu về Tiêu chuẩn ISO 14064-1:2018 | Hướng dẫn Quản lý Khí Nhà Kính cho Các Tổ Chức

II. Các khái niệm và định nghĩa trong ISO 14069:2013

Tài liệu này đưa ra các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến phát thải khí nhà kính, bao gồm:

  1. Phát thải trực tiếp: Phát thải từ các nguồn khí nhà kính thuộc sở hữu hoặc kiểm soát bởi tổ chức.
  2. Phát thải gián tiếp năng lượng: Phát thải từ việc sản xuất điện, nhiệt hoặc hơi nước nhập khẩu được tiêu thụ bởi tổ chức.
  3. Phát thải gián tiếp khác: Phát thải là hệ quả của các hoạt động của tổ chức, nhưng xuất phát từ các nguồn khí nhà kính thuộc sở hữu hoặc kiểm soát bởi các tổ chức khác.

III. Nguyên tắc cơ bản trong ISO 14069:2013

Tài liệu đưa ra các nguyên tắc cơ bản để đảm bảo việc định lượng và báo cáo khí nhà kính minh bạch và nhất quán:

  1. Tính liên quan: Đảm bảo rằng thông tin là phù hợp với nhu cầu của người dùng.
  2. Tính đầy đủ: Bao quát tất cả các nguồn, bể chứa và hoạt động phát thải liên quan.
  3. Tính nhất quán: Sử dụng phương pháp nhất quán để đảm bảo so sánh giữa các khoảng thời gian và tổ chức khác nhau.
  4. Độ chính xác: Đảm bảo rằng dữ liệu và thông tin là chính xác và không thiên vị.
  5. Tính minh bạch: Cung cấp thông tin rõ ràng và dễ hiểu về phương pháp định lượng và báo cáo khí nhà kính.

IV. Thiết kế và phát triển kiểm kê khí nhà kính theo ISO 14069:2013

Phần này mô tả các bước cần thiết để thiết kế và phát triển kiểm kê khí nhà kính cho một tổ chức, bao gồm:

  1. Xác định ranh giới tổ chức: Xác định các hoạt động và nguồn phát thải thuộc kiểm soát của tổ chức.
  2. Xác định ranh giới hoạt động: Nhận diện và định lượng các phát thải trực tiếp, gián tiếp năng lượng và các phát thải gián tiếp khác.
  3. Phương pháp định lượng phát thải: Chọn hoặc phát triển phương pháp định lượng phù hợp cho từng loại phát thải.
  4. Quản lý chất lượng kiểm kê: Đảm bảo kiểm soát chất lượng và độ tin cậy của dữ liệu kiểm kê.

V. Báo cáo khí nhà kính theo ISO 14069:2013

Phần này cung cấp hướng dẫn về cách báo cáo để đảm bảo tính minh bạch và nhất quán:

  1. Định dạng báo cáo kiểm kê: Đưa ra các mẫu và cấu trúc báo cáo chuẩn.
  2. Nội dung báo cáo kiểm kê: Bao gồm các thông tin cần thiết về ranh giới, phương pháp định lượng và kết quả phát thải khí nhà kính.

VI. Phụ lục ISO 14069:2013

Tài liệu cung cấp các phụ lục với các thông tin bổ sung và ví dụ minh họa, bao gồm:

  1. Phụ lục A: Bảng đối chiếu giữa ISO 14064-1 và báo cáo kỹ thuật này.
  2. Phụ lục B: Ví dụ về các cơ sở dữ liệu về yếu tố phát thải hoặc loại bỏ.
  3. Phụ lục C: Danh sách các danh mục phát thải.
  4. Phụ lục D: Tiềm năng ấm lên toàn cầu trong 100 năm.
  5. Phụ lục E: Đặc điểm cụ thể của các công ty tài chính hoặc bảo hiểm đối với danh mục 15 (đầu tư).
  6. Phụ lục F: Các bảng để báo cáo.

VII. Phân loại phát thải theo ISO 14069:2013

ISO 14069 đưa ra một hệ thống phân loại phát thải khí nhà kính dựa trên nguồn gốc và đặc tính của chúng:

1. Phát thải khí nhà kính trực tiếp

Phát thải trực tiếp bao gồm các nguồn phát thải phát sinh trực tiếp từ các hoạt động của tổ chức trong ranh giới của họ. Bao gồm các loại sau:

  • Loại 1: Phát thải từ quá trình đốt tĩnh: Ví dụ như đốt nhiên liệu trong lò hơi, turbine khí, nồi hơi.
  • Loại 2: Phát thải từ quá trình đốt động: Đốt nhiên liệu trong các thiết bị vận chuyển như xe tải, tàu thủy.
  • Loại 3: Phát thải từ các quá trình liên quan: Ví dụ như các hoạt động sinh học, cơ học hoặc các quá trình công nghiệp như mạ kim loại.
  • Loại 4: Phát thải rò rỉ trực tiếp: Rò rỉ từ thiết bị và hệ thống lưu trữ.
  • Loại 5: Phát thải từ sử dụng đất, thay đổi sử dụng đất và lâm nghiệp (LULUCF): Quản lý rừng, trồng lúa và các ngành nông nghiệp khác.

2. Phát thải khí nhà kính gián tiếp liên quan tới năng lượng

Phát thải gián tiếp này liên quan đến việc sử dụng năng lượng được mua từ các nguồn bên ngoài tổ chức:

  • Loại 6: Phát thải từ điện mua vào: Điện được mua từ lưới điện quốc gia, thường được sản xuất từ nhiên liệu hóa thạch.
  • Loại 7: Phát thải từ năng lượng tiêu thụ nhập vào qua cơ chế vật lý: Hơi nước, khí nén từ các tổ chức khác.

3. Phát thải khí nhà kính gián tiếp khác

Các nguồn phát thải gián tiếp khác bao gồm các hoạt động không trực tiếp liên quan đến năng lượng hoặc sử dụng đất:

  • Loại 8: Phát thải từ các hoạt động liên quan đến năng lượng không bao gồm loại 6 và 7: Khai thác, vận chuyển và phân phối năng lượng.
  • Loại 9: Phát thải từ sản phẩm mua vào: Hàng hóa và dịch vụ được mua từ bên ngoài.
  • Loại 10: Phát thải từ các thiết bị cơ bản: Thiết bị, máy móc, tòa nhà sử dụng trong tổ chức.
  • Loại 11: Phát thải từ chất thải của tổ chức: Xử lý và thải bỏ chất thải.
  • Loại 12: Phát thải từ vận tải và phân phối thượng nguồn: Vận chuyển không thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của tổ chức.
  • Loại 13: Phát thải từ hoạt động di chuyển công tác: Nhiên liệu cho phương tiện giao thông công cộng hoặc tư nhân.
  • Loại 14: Phát thải từ tài sản thuê ở thượng nguồn: Sử dụng tài sản thuê.
  • Loại 15: Phát thải từ các hoạt động đầu tư: Đầu tư vốn cổ phần của tổ chức.
  • Loại 16: Phát thải từ vận chuyển khách hàng và du khách: Phương tiện giao thông công cộng và tư nhân.
  • Loại 17: Phát thải từ vận tải và phân phối hạ nguồn: Vận chuyển không do tổ chức trả tiền.
  • Loại 18: Phát thải từ giai đoạn sử dụng của sản phẩm: Sử dụng sản phẩm sau khi bán.
  • Loại 19: Phát thải từ kết thúc vòng đời sản phẩm: Xử lý sản phẩm sau khi hết tuổi thọ.
  • Loại 20: Phát thải từ nhượng quyền ở hạ nguồn: Hoạt động nhượng quyền thương mại.
  • Loại 21: Phát thải từ tài sản cho thuê ở hạ nguồn: Sử dụng tài sản thuộc sở hữu của tổ chức và cho thuê.
  • Loại 22: Phát thải từ đi làm hàng ngày của nhân viên: Đi lại của nhân viên.
  • Loại 23: Phát thải khác: Phát thải chưa được phân loại.

Việc xác định và phân loại các nguồn phát thải khí nhà kính theo ISO 14069:2013 là một bước quan trọng giúp các tổ chức nhận diện và quản lý hiệu quả lượng phát thải của họ. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường mà còn cải thiện hiệu suất kinh doanh và tăng cường sự tuân thủ quy định.

Kết luận

ISO 14069:2013 cung cấp một hướng dẫn bổ sung cho tiêu chuẩn ISO 14064-1 khi các tổ chức định lượng và báo cáo khí nhà kính, giúp họ nâng cao tính minh bạch và nhất quán trong quản lý và báo cáo phát thải khí nhà kính. Điều này không chỉ giúp tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mà còn đóng góp vào nỗ lực toàn cầu trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Xem thêm: Chuỗi tiêu chuẩn quốc tế ISO 1406X về Quản lý khí nhà kính

Hãy hành động ngay hôm nay để bắt đầu quản lý phát thải khí nhà kính của tổ chức bạn một cách hiệu quả hơn! 🌱

📌 Tham khảo chi tiết tại khinhakinh.com.vn để biết thêm về cách áp dụng ISO 14069 và các dịch vụ hỗ trợ quản lý khí nhà kính.